Loading data. Please wait
Structural fire protection in industrial buildings - Part 1: Analytically required fire resistance time
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2010-09-00
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-2 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-3 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Ventilation Ducts; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-6 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and elements; seals for cable penetrations; concepts, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-9 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; pipe encasements, pipe bushings, service shafts and ducts, and barriers across inspection openings; terminology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-11 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components - Part 12: Circuit integrity maintenance of electric cable systems; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-12 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and elements; fire resistant glazing; concepts, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-13 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural fire protection in industrial buildings - Part 3: Values for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18230-3 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 4: Heat exhaust systems (WA); Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18232-4 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 7: Heat exhaust ventilators made of meltable materials; Assessment procedure and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18232-7 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety of large roofs for buildings - Fire exposure from below - Part 1: Definitions, requirements and tests; Roof areas without openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18234-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety of large roofs for buildings - Fire exposure from below - Part 3: Definitions, requirements and tests at roof penetrations and roof edges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18234-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety of large roofs for buildings - Fire exposure from below - Part 4: List of roof penetrations and roof edges, which fulfil the requirements of DIN 18234-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18234-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural fire protection in industrial buildings - Part 1: Analytically required fire resistance time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18230-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 18230-1:1998-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18230-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural fire protection in industrial buildings - Part 1: Analytically required fire resistance time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18230-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural fire protection in industrial buildings - Part 1: Analytically required fire resistance time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18230-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural fire protection in industrial buildings; required fire resistance time determined by calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18230-1 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety in industrial buildings construction - Required duration of fire resistance obtained by calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18230-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 18230-1:1998-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18230-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |