Loading data. Please wait

GOST 21105

Nondestructive testing. Method of magnetic particle testing

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1987-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 21105
Tên tiêu chuẩn
Nondestructive testing. Method of magnetic particle testing
Ngày phát hành
1987-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 3.1102 (1981)
Unified system for technological documentation. Stages of designing and types of documents
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3.1102
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3.1502 (1985)
Unified system for technological documentation. Forms and rules of making documents on technical control
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3.1502
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.0.004 (1990)
Occupational safety standards system. Organization of training for labour safety. General rules
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.0.004
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.019 (1979)
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.019
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.030 (1981)
Occupational safety standards system. Electric safety. Protective condactive earth, neutralling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.030
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.003 (1991)
Occupational safety standards system. Industrial equipment. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.003
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.0 (1975)
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.0
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.032 (1978)
Occupational safety standards system. Operator's location in a sitting position. General ergonomic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.032
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.033 (1978)
Occupational safety standards system. Operator's location in a standing position. General ergonomic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.033
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.049 (1980)
Occupational safety standards system. Industrial equipment. General ergonomic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.049
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.061 (1981)
Occupational safety standards system. Industrial equipment. General safety requirements to working places
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.061
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.062 (1981)
Occupational safety standards system. Industrial equipment. Safety protectors
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.062
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.002 (1975)
Occupational safety standards system. Manufacturing processes. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.002
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.020 (1980)
Occupational safety standards system. Transporting process of loads in all fields of national economy. General requirements safety
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.020
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
55.220. Lưu kho. Xếp kho
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.013 (1985)
Occupational safety standarts system. Goggles. General specification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.013
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.021 (1975)
Occupational safety standards system. Ventilation systems. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.021
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.023 (1984)
Occupational safety standards system. Protective face shields. General technical requirements and methods of control
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.023
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.068 (1979)
Occupational safety standards system. Dermatologic personal safety means. Classification and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.068
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2789 (1973)
Surface roughness. Parameters and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2789
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24450 (1980)
Magnetic non-destructive inspection. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24450
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.004 (1985) * GOST 1435 (1999) * GOST 5632 (1972) * GOST 9411 (1991) * GOST 18442 (1980)
Thay thế cho
GOST 21105 (1975)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 21105*GOST 21105 (1975) * GOST 21105 (1987)
Từ khóa
Industries * Magnetic particles * Non-destructive testing * Raw materials * Testing * Materials * Raw material
Số trang
20