Loading data. Please wait
Magnetic non-destructive inspection. Terms and definitions
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1980-00-00
Magnetic materials. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19693 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnics. Common concepts. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19880 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring means for magnetic quantities. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20906 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic non-destructive inspection. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24450 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |