Loading data. Please wait
Occupational safety standards system. Transporting process of loads in all fields of national economy. General requirements safety
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1980-00-00
Unified system for technological documentation. Stages of designing and types of documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1102 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Organization of training for labour safety. General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.0.004 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.005 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Industrial equipment. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.003 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Manufacturing processes. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.002 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Loading and unioading works. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.009 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Industrial packing. Safety requirements under operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.010 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road signs. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10807 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traffic markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13508 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traffic control devices. Application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23457 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Transporting process of loads in all fields of national economy. General requirements safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.020 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 55.220. Lưu kho. Xếp kho |
Trạng thái | Có hiệu lực |