Loading data. Please wait
Hygrothermal performance of building components and building elements - Estimation of internal surface temperature to avoid critical surface humidity and calculation of interstitial condensation
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1997-09-00
Building materials and products - Energy related properties - Tabulated design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12524 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9346 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials - Determination of water vapour transmission properties (ISO/DIS 12572:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13788 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13788 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13788 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building components and building elements - Estimation of internal surface temperature to avoid critical surface humidity and calculation of interstitial condensation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13788 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |