Loading data. Please wait
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 2: Particular requirements for busbar trunking systems (busways) (IEC 60439-2:2000)
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-05-00
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 2: Particular requirements for busbar trunking systems (busways) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-2*CEI 60439-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60439-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical supply track systems for luminaires; Amendment 11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60570/A11 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical supply track systems for luminaires; Amendment A12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60570/A12 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers (IEC 60947-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 3: tests on bunched wires or cables (IEC 60332-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 405.3 S1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit current calculation in three-phase a.c. systems (IEC 60909:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 533 S1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1*CEI 60439-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical supply track systems for luminaires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60570*CEI 60570 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit current calculation in three-phase a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60909*CEI 60909 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 2: particular requirements for busbar trunking systems (busways) (IEC 60439-2:1987 + A1, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60439-2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60439-2: Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 2: Particular requirements for busbar trunking systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60439-2/prA2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 6: Busbar trunking systems (busways) (IEC 61439-6:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61439-6 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 6: Busbar trunking systems (busways) (IEC 61439-6:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61439-6 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 2: particular requirements for busbar trunking systems (busways) (IEC 60439-2:1987 + A1, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60439-2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 2: Particular requirements for busbar trunking systems (busways) (IEC 60439-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60439-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 2: particular requirements for busbar trunking systems (busways) (IEC 60439-2:1987 + AMD 1, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60439-2 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60439-2: Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 2: Particular requirements for busbar trunking systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60439-2/prA2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |