Loading data. Please wait

BS EN 60079-10-2:2009

Explosive atmospheres. Classification of areas. Combustible dust atmospheres

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2009-10-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 60079-10-2:2009
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres. Classification of areas. Combustible dust atmospheres
Ngày phát hành
2009-10-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60079-10-2:2009 IDT * IEC 60079-10-2:2009 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-426*CEI 60050-426 (2008-02)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4225 (1994-04)
Air quality; general aspects; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4225
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (2015-02)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (2015-02)
Explosive atmospheres - Par 6: Equipment protection by liquid immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7*IEC 60079-7:2015*CEI 60079-7:2015
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety ''e''
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7*IEC 60079-7:2015*CEI 60079-7:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-28*CEI 60079-28 (2015-05)
Explosive atmospheres - Part 28: Protection of equipment and transmission systems using optical radiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-28*CEI 60079-28
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 * EN 60079-0:2009 * IEC 60079-1 * IEC 60079-2 * IEC 60079-11 * IEC 60079-14 * IEC 60079-15 * IEC 60079-18 * IEC 60079-26 * IEC 61241-2-1 * ISO/IEC 80079-20-2 * EN 60079-1:2007 * EN 60079-2:2007 * EN 60079-5:2007 * EN 60079-6:2007 * EN 60079-7:2007 * EN 60079-11:2007 * EN 60079-14:2008 * EN 60079-15:2005 * EN 60079-18:2004 * EN 60079-26:2007 * EN 60079-28:2007
Thay thế cho
BS EN 61241-10:2004
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust. Classification of areas where combustible dusts are or may be present
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 61241-10:2004
Ngày phát hành 2004-10-26
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS EN 60079-10-2:2015
Explosive atmospheres. Classification of areas. Explosive dust atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 60079-10-2:2015
Ngày phát hành 2015-03-31
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 60079-10-2:2015
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 60079-10-2:2015
Ngày phát hành 2015-03-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS EN 60079-10-2:2009*BS EN 61241-10:2004
Từ khóa
Explosive atmospheres * Electrical equipment * Protected electrical equipment * Electrical safety * Hazardous areas classification (for elec * Dust * Dust explosions * Flammable atmospheres * Classification systems * Flammable materials * Fire risks * Fire safety * Protection against electric shocks
Số trang
38