Loading data. Please wait
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust. Classification of areas where combustible dusts are or may be present
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-10-26
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality; general aspects; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4225 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust. Classification of areas where combustible dusts are or may be present | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50281-3:2002 |
Ngày phát hành | 2002-10-18 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres. Classification of areas. Combustible dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60079-10-2:2009 |
Ngày phát hành | 2009-10-31 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60079-10-2:2009 |
Ngày phát hành | 2009-10-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |