Loading data. Please wait

NF Z83-515*NF ETS 300515

Digital cellular telecommunications system (phase 2). Call forwarding (cf) supplementary service. Stage 1 (GSM 02.82).

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1996-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-515*NF ETS 300515
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Call forwarding (cf) supplementary service. Stage 1 (GSM 02.82).
Ngày phát hành
1996-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300515:1996,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300503*GSM 02.04 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300505*GSM 02.07 Version 4.8.2 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300505*GSM 02.07 Version 4.8.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81 version 4.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300516*GSM 02.83 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300516*GSM 02.83
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300517*GSM 02.84 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300517*GSM 02.84
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300518*GSM 02.85 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300518*GSM 02.85
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300505*GSM 02.07 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300505*GSM 02.07
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300511 * ETS 300516 * ETS 300517 * ETS 300518 * ETS 300519
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Telecommunication * Services * Mobile communication systems
Số trang
31