Loading data. Please wait
Industrial thermoprocessing equipment - Part 3: Safety requirements for the generation and use of atmosphere gases
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 88 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 161 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 23.060.10. Van cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 298 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 746-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 746-2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements (IEC 60519-1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 2: particular requirements for resistance heating equipment (IEC 60519-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 43 : Protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 45 : Protection against undervoltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-45*CEI 60364-4-45 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 46 : Isolation and switching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47 : Application of protective measures for safety. Section 470 - General. Section 471 - Measures of protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-47*CEI 60364-4-47 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 44: protection against overvoltages; section 442: protection of low-voltage installations against faults between high-voltage systems and earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-442*CEI 60364-4-442 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 443: Protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47: Application of protective measures for safety. Section 473 - Measures of protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-473*CEI 60364-4-473 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations.. Part 3: Particular requirements for induction and conduction heating and induction melting installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60519-3*CEI 60519-3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment; part 3: safety requirements for controlled atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 746-3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 3: Safety requirements for the generation and use of atmosphere gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 746-3 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 3: Safety requirements for the generation and use of atmosphere gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 746-3+A1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 3: Safety requirements for the generation and use of atmosphere gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 746-3 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 3: Safety requirements for the generation and use of atmosphere gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 746-3 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment; part 3: safety requirements for controlled atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 746-3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |