Loading data. Please wait

GOST 2712

Grease AMS. Specifications

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 2712
Tên tiêu chuẩn
Grease AMS. Specifications
Ngày phát hành
1975-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 9.054 (1975)
Unified system of corrosion and ageing protection. Anticorrosive oils, greases and inhibited film-forming petroleum compounds. Accelerated test methods of protective property
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.054
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2477 (1965)
Petroleum and petroleum products. Method for determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2477
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2517 (1985)
Crude oil and petroleum products. Methods of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2517
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23258 (1978)
Plastic greases. Name and designation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23258
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1050 (1988) * GOST 1510 (1988) * GOST 5346 (1978) * GOST 6307 (1975) * GOST 6479 (1973) * GOST 6793 (1974) * GOST 7163 (1984) * GOST 15527 (2004)
Thay thế cho
GOST 2712 (1952)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 2712 (1975)
Grease AMS. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2712
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Grease * Lubricants * Raw materials * Specification (approval) * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
6