Loading data. Please wait
Unified system of corrosion and ageing protection. Anticorrosive oils, greases and inhibited film-forming petroleum compounds. Accelerated test methods of protective property
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1975-00-00
Unified system of corrosion and ageing protection. Metals, alloys, metal and non-metal inorganic coatings. Test methods at climatic test stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.909 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Parameters and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2789 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass mercury electric-contact thermometers and thermoregulators. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9871 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Anticorrosive oils, greases and inhibited film-forming petroleum compounds. Accelerated test methods of protective property | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.054 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |