Loading data. Please wait
prETS 300581-7European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06)
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1995-11-00
| Programming Languages - C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ISO 9899 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 100*GSM 01.04 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300581-2*GSM 06.20 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for half rate speech traffic channels (GSM 06.21) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300581-3*GSM 06.21 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 4: Comfort noise aspects for the half rate speech traffic channel (GSM 06.22) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300581-4*GSM 06.22 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 5: Discontinuous transmission (DTX) for half rate speech traffic channels (GSM 06.41) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300581-5*GSM 06.41 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 6: Voice Activity Detector (VAD) for half rate speech traffic channels (GSM 06.42) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300581-6*GSM 06.42 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300581-7 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300581-7*GSM 06.06 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06 version 4.2.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300581-7*GSM 06.06 Version 4.2.1 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300581-7*GSM 06.06 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300581-7 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300581-7 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |