Loading data. Please wait

ETS 300581-7*GSM 06.06 Version 4.2.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06 version 4.2.1)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
This part 7 of the ETS contains an electronic copy of the ANSI-C code for the GSM half rate codec, necessary for a bit exact implementation of the half rate speech transcoder (see part 2 of this ETS - GSM 06.20), Voice Activity Detection (see part 6 of this ETS - GSM 06.42), comfort noise (see part 4 of this ETS - GSM 06.22), Discontinuous Transmission (see part 5 of this ETS - GSM 06.41) and example solutions for sustituting and muting lost frames (see part 3 of this ETS - GSM 06.21).
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300581-7*GSM 06.06 Version 4.2.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06 version 4.2.1)
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-581-7*NF ETS 300581-7 (1998-09-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Half rate speech. Part 7 : ANSI-C code for the GSM half rate speech codec. (GSM 06.06 version 4.2.1).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-581-7*NF ETS 300581-7
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300581-7 (2001-04), IDT * OENORM ETS 300581-7 (1998-08-01), IDT * PN-ETS 300581-7 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300581-7 (1998-06-26), IDT * ETS 300581-7:1998 en (1998-03-01), IDT * STN ETS 300 581-7 vydanie 2 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI 9899 (1990)
Programming Languages - C (ISO)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI 9899
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-3*GSM 06.21 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for half rate speech traffic channels (GSM 06.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-3*GSM 06.21
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-4*GSM 06.22 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 4: Comfort noise aspects for the half rate speech traffic channel (GSM 06.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-4*GSM 06.22
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-5*GSM 06.41 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 5: Discontinuous transmission (DTX) for half rate speech traffic channels (GSM 06.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-5*GSM 06.41
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-6*GSM 06.42 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 6: Voice Activity Detector (VAD) for half rate speech traffic channels (GSM 06.42)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-6*GSM 06.42
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300581-2 (1995-11) * ETS 300581-8 (1996-01)
Thay thế cho
ETS 300581-7*GSM 06.06 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-7*GSM 06.06
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300581-7 (1997-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06 version 4.2.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-7
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300581-7*GSM 06.06 Version 4.2.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06 version 4.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-7*GSM 06.06 Version 4.2.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-7*GSM 06.06 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-7*GSM 06.06
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300581-7 (1997-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06 version 4.2.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-7
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300581-7 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-7
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300581-7 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-7
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
C (programming language) * Codec * Communication networks * Communication service * Communication systems * Definitions * Detectors (circuits) * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio channels * Radio equipment * Radio signals * Radiotelephone traffic * Radiotelephony * Speech coding * Speech recognition * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Voice frequency * Wireless communication services
Số trang
17