Loading data. Please wait

SN EN 624

Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 624
Tên tiêu chuẩn
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 624 (2000-09), IDT * OENORM EN 624 (2000-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-1 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1749 (1998-12)
European scheme for the classification of gas appliances according to the method of evacuation of the products of combustion (types)
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1749
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55025 (1994-04)
Draft IEC CISPR 60025: limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55025
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1995-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 274 (1975-11)
Copper tubes of circular section; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 274
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7637
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 624 (2011-07)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 624
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 624 (2000-11)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 624
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 624 (2011-07)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 624
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asbestos * Assembling * Boats * Bottom * Burning behaviours * Caravanettes * Caravans * Chemical hazards * Cleaning * Combustion * Common rooms * Conditions * Connections * Convection heaters * Convection heating * Definitions * Density * Efficiency * Elastic properties (fluids) * Equipment safety * Exhaust gases * Explosion hazard * Fire risks * Flames * Flashback * Gas connections * Gas heaters * Gas space heating * Gas technology * Gas-powered devices * Heat load * Heaters * Ignition * Ignition devices * Information * Inspection * Installation * Instructions for use * Liquefied petroleum gas * Liquefied petroleum gas installations * Maintenance * Maintenance instructions * Manipulating devices * Marking * Materials * Measurement * Mechanical testing * Methods * Monitoring device * Nameplates * Nozzles * Operating instructions * Packages * Pilot flames * Residential areas * Road vehicles * Room heaters * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Soot * Space-heating systems * Specification (approval) * Stability * Stress * Surface temperatures * Temperature * Test pressure * Testing * Thermoelectric * Trailers * Type testing * Vehicle equipment * Vehicle radiators * Vehicles * Velocity * Vessels * Winds * Junctions * Ground * Tightness * Compounds * Freedom from holes * Impermeability * Speed * Requirements * Joints * Soils * Voltage * Lines * Floors
Số trang
57