Loading data. Please wait

EN 3155-070

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 070: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
This standard specifies the required characteristics, tests and tooling applicable to male electrical contacts 070, type A, crimp, class S, used in elements of connection according to EN 3155-002. It shall be used together with EN 3155-001. The associated female contacts are defined in EN 3155-003, EN 3155-009 and EN 3155-071.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3155-070
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 070: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L53-201-070*NF EN 3155-070 (2008-05-01), IDT
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 070 : contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-201-070*NF EN 3155-070
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 3155-070 (2009-07), IDT * DIN EN 3155-070 (2008-10), IDT * 10/30239092 DC (2010-11-24), IDT * 11/30257670 DC (2011-12-12), IDT * BS EN 3155-070 (2008-02-29), IDT * SN EN 3155-070 (2008-04), IDT * OENORM EN 3155-070 (2008-04-01), IDT * OENORM EN 3155-070 (2007-04-01), IDT * PN-EN 3155-070 (2008-03-18), IDT * SS-EN 3155-070 (2007-12-27), IDT * UNI EN 3155-070:2010 (2010-03-04), IDT * STN EN 3155-070 (2008-06-01), IDT * CSN EN 3155-070 (2008-06-01), IDT * DS/EN 3155-070 (2008-02-01), IDT * NEN-EN 3155-070:2008 en (2008-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591 (1992-10)
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-101 (1994-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 101: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-101
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-102 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 102: Examination of dimensions and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-102
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-201 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 201: Contact resistance - Low level
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-201
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-202 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 202: Contact resistance at rated current
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-202
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-204 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 204: Discontinuity of contacts in the microsecond range
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-204
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-206 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 206: Measurements of insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-206
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-210 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 210: Electrical overload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-210
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-220 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 220: Contact/conductor joint ageing by current and temperature cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-220
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-301 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 301: Endurance at temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-301
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-305 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 305: Rapid change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-305
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-307 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 307: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-307
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-315 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 315: Fluid resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-315
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-319 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 319: Gastightness of solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-319
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-403 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 403: Sinusoidal and random vibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-403
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-406 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 406: Mechanical endurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-406
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-415 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 415: Test probe damage (female contacts)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-415
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-416 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 416: Contact bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-416
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-417 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 417: Tensile strength (crimped connection)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-417
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-424 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 424: Stripping force, solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-424
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-425 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 425: Unwrapping capability, solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-425
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-501 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 501: Soft solderability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-501
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-502 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 502: Restricted entry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-502
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-503 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 503: Contact deformation after crimping
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-503
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-507 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 507: Plating porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-507
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-508 (2001-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 508: Measurement of thickness of coating on contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-508
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-509 (2001-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 509: Adhesion of coating on contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-509
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-402 (1998-08) * EN 3155-002 (2006-07) * EN 3155-009 (2006-07) * EN 3155-071 (2007-12) * MIL-DTL-22520 (1997-09-12) * MIL-I-81969 (1982-08-20) * SAE AS 39029 (2001-01-01)
Thay thế cho
prEN 3155-070 (2007-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 070: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-070
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 3155-070 (2014-11)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 070: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-070
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 3155-070 (2014-11)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 070: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-070
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-070 (2007-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 070: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-070
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-070 (2007-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 070: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-070
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Coaxial connectors * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimping * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric contacts * Electrical installations * Fasteners * Materials * Multilingual * Pin contacts * Product standards * Space transport * Specification (approval) * Surface protection * Testing * Types * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang