Loading data. Please wait

ISO 5436-2

Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5436-2
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 5436-2 (2013-04), IDT * BS EN ISO 5436-2 (2012-10-31), IDT * EN ISO 5436-2 (2012-10), IDT * NF E05-053-2 (2012-12-01), IDT * SN EN ISO 5436-2 (2013-03), IDT * OENORM EN ISO 5436-2 (2013-04-01), IDT * OENORM EN ISO 5436-2 (2012-07-01), IDT * PN-EN ISO 5436-2 (2013-04-30), IDT * SS-EN ISO 5436-2 (2012-10-12), IDT * UNI EN ISO 5436-2:2012 (2012-11-22), IDT * STN EN ISO 5436-2 (2013-07-01), IDT * CSN EN ISO 5436-2 (2013-02-01), IDT * CSN EN ISO 5436-2 (2014-09-01), IDT * DS/EN ISO 5436-2 (2012-12-07), IDT * NEN-EN-ISO 5436-2:2012 en (2012-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5436-1 (2000-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17450-2 (2012-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators, uncertainties and ambiguities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17450-2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO/IEC Guide 99 (2007-12) * ISO 12085 (1996-08) * ISO 16610-21 (2011-06)
Thay thế cho
ISO 5436-2 Technical Corrigendum 1 (2006-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5436-2 Technical Corrigendum 2 (2008-05)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5436-2 (2001-12) * ISO/FDIS 5436-2 (2012-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5436-2 (2012-10)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436-2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5436 (1985-09)
Calibration specimens - Stylus instruments - Types, calibration and use of specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5436-2 Technical Corrigendum 1 (2006-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5436-2 Technical Corrigendum 2 (2008-05)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5436-2 (2012-05) * ISO 5436-2 (2001-12) * ISO/FDIS 5436-2 (2001-08)
Từ khóa
Calibration * Calibration devices * Calipers * Computer software * Consistency (mechanical property) * Contact stylus instruments * Control samples * Data formats * Data transfer * Definitions * Dimensions * File format * Finishes * Gauges * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Marking * Mathematical calculations * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Normal * Product specifications * Profile * References * Roughness (surface) * Setting gauges * Specification (approval) * Specifications * Stylus instrument method * Surface texture * Surfaces * Wear-quantity * Templates * Software * Training
Mục phân loại
Số trang
17