Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2012-10-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5436-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators, uncertainties and ambiguities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17450-2 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5436-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5436-2 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5436-2 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration specimens - Stylus instruments - Types, calibration and use of specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5436 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5436-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5436-2 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |