Loading data. Please wait

ISO 5436-2 Technical Corrigendum 2

Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards; Technical Corrigendum 2

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2008-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5436-2 Technical Corrigendum 2
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards; Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành
2008-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 5436-2 Berichtigung 1 (2009-09), IDT * BS EN ISO 5436-2 (2002-03-12), NEQ * EN ISO 5436-2/AC (2008-10), IDT * NF E05-053-2 (2002-03-01), IDT * SN EN ISO 5436-2/AC (2009-02), IDT * OENORM EN ISO 5436-2 (2009-08-15), IDT * OENORM EN ISO 5436-2/AC (2009-03-01), IDT * OENORM EN ISO 5436-2+AC (2009-03-01), IDT * PN-EN ISO 5436-2/AC (2009-06-04), IDT * SS-EN ISO 5436-2/AC (2008-11-27), IDT * UNE-EN ISO 5436-2/AC (2009-04-22), IDT * DS/EN ISO 5436-2/AC (2008-11-21), IDT * NEN-EN-ISO 5436-2:2002/C1:2008 en (2008-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5436-2 (2001-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 5436-2 (2012-10)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436-2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5436-2 (2012-10)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436-2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5436-2 Technical Corrigendum 2 (2008-05)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Calibration devices * Calipers * Computer software * Consistency (mechanical property) * Contact stylus instruments * Control samples * Data formats * Data transfer * Dimensions * Finishes * Gauges * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Marking * Mathematical calculations * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Normal * Product specifications * Profile * References * Roughness (surface) * Setting gauges * Specification (approval) * Specifications * Stylus instrument method * Surface texture * Surfaces * Wear-quantity * Templates * Software * Training
Mục phân loại
Số trang
2