Loading data. Please wait

ISO 7142

Binders for paints and varnishes - Epoxy resins - General methods of test

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7142
Tên tiêu chuẩn
Binders for paints and varnishes - Epoxy resins - General methods of test
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7142 (2007-05), IDT * BS EN ISO 7142 (2007-03-30), IDT * EN ISO 7142 (2007-02), IDT * NF T30-100 (2007-10-01), IDT * SN EN ISO 7142 (2007-08), IDT * OENORM EN ISO 7142 (2007-06-01), IDT * PN-EN ISO 7142 (2007-04-06), IDT * PN-EN ISO 7142 (2008-05-20), IDT * UNE-EN ISO 7142 (2007-04-11), IDT * UNI EN ISO 7142:2007 (2007-11-27), IDT * STN EN ISO 7142 (2007-08-01), IDT * CSN EN ISO 7142 (2007-09-01), IDT * DS/EN ISO 7142 (2007-06-28), IDT * NEN-EN-ISO 7142:2007 en (2007-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 385 (2005-04)
Laboratory glassware - Burettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1523 (2002-03)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4625-1 (2004-08)
Binders for paints and varnishes - Determination of softening point - Part 1: Ring-and-ball method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4625-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4625-2 (2004-08)
Binders for paints and varnishes - Determination of softening point - Part 2: Cup-and-ball method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4625-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4630-2 (2004-11)
Clear liquids - Estimation of colour by the Gardner colour scale - Part 2: Spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4630-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6271-2 (2004-11)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 2: Spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6271-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 648 (1977-12) * ISO 2431 (1993-02) * ISO 3001 (1999-02) * ISO 3146 (2000-06) * ISO 3219 (1993-10) * ISO 3251 (2003-02) * ISO 3679 (2004-04) * ISO 4615 (1979-12) * ISO 4630-1 (2004-11) * ISO 6271-1 (2004-11) * ISO 15528 (2000-07) * ISO 21627-2 (2002-08)
Thay thế cho
ISO 7142 (1984-12)
Binders for paints and varnishes; Epoxy resins; General methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7142
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7142 (2006-10)
Binders for paints and varnishes - Epoxy resins - General methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7142
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7142 (2007-02)
Binders for paints and varnishes - Epoxy resins - General methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7142
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7142 (1984-12)
Binders for paints and varnishes; Epoxy resins; General methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7142
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7142 (2006-10)
Từ khóa
Binding agents * Capillary tube viscometer * Chlorine * Chlorinity * Coating materials * Coloration number * Colour * Content * Definitions * Determination of content * Epoxy resins * Flash point * Flow time * Hydroxyl value * Melting point * Paints * Portion * Reaction resins * Refractive index * Resin milk * Resins * Rotation viscometers * Sampling methods * Softening point * Testing * Varnishes * Viscometers * Viscosity
Mục phân loại
Số trang
7