Loading data. Please wait
Binders for paints and varnishes - Epoxy resins - General methods of test
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2007-02-00
Laboratory glassware - Burettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1523 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Determination of softening point - Part 1: Ring-and-ball method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4625-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Determination of softening point - Part 2: Cup-and-ball method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4625-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the Gardner colour scale - Part 2: Spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4630-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 2: Spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6271-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; Epoxy resins; General methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7142 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Epoxy resins - General methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 7142 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Epoxy resins - General methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7142 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; Epoxy resins; General methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7142 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |