Loading data. Please wait
Welded cold formed square and rectangular steel tubes (hollow sections) for structural steelwork; technical delivery conditions
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-06-00
Weldability; Metallic Materials, Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8528-1 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for General Structural Purposes; Quality Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17100 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-7 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documents on materials testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Tubes for Working Scaffolds; Requirements, Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 39 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery requirements; German version EN 10219-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10219-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded cold formed square and rectangular steel tubes (hollow sections) for structural steelwork; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17119 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |