Loading data. Please wait
IEEE Standard Requirements for Subsurface, Vault, and Padmounted Load-Interrupter Switchgear and Fused Load-Interrupter Switchgear for Alternating Current Systems up to 38 kV
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2014-00-00
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for temperature limits in the rating of electrical equipment and for the evaluation of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for High-Voltage Testing Techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Separable insulated connector systems for power distribution systems above 600 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 386 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interrupter Switches for Alternating Current, Rated Above 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1247 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service conditions and definitions for high-voltage fuses, distribution enclosed single-pole air switches, fuse disconnecting switches, and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.40 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design tests for high-voltage (>1000 V) fuses, fuse and disconnecting cutouts, distribution enclosed single-pole air switches, fuse diconnecting switches, and fuse links and accessories used with these devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.41 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage (>1000 V) expulsion and current-limiting power class fuses and fuse disconnecting switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.46 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for High-Voltage (>1000 V) Distribution Class Current-Limiting Type Fuses and Fuse Disconnecting Switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.47 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the application, operation, and maintenance of high-voltage fuses, distribution enclosed single-pole air switches, fuse disconnection switches, and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.48 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Guide for the Application, Operation, and Coordination of High-Voltage (>1000 V) Current-Limiting Fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.48.1 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 111: Automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.60 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pad-mounted, compartmental-type, self-cooled, three-phase distribution transformers for use with separable insulated high-voltage connectors (34500Grd Y/19920 V and below; 2500 kVA and smaller) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.12.26 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for subsurface, vault, and pad-mounted load-interrupter switchgear and fused load-interrupter switchgear for alternating current systems up to 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.74 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for subsurface, vault, and pad-mounted load-interrupter switchgear and fused load-interrupter switchgear for alternating current systems up to 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.74 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Three-phase, manually operated subsurface and vault load-interrupting switches for alternating-current systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.71 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for pad-mounted fused switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.73 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Three-phase, manually operated subsurface load-interrupting switches for alternating-current systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.71*ANSI C 37.71 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Requirements for Subsurface, Vault, and Padmounted Load-Interrupter Switchgear and Fused Load-Interrupter Switchgear for Alternating Current Systems up to 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.74 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |