Loading data. Please wait

EN ISO 8031

Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance (ISO 8031:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8031
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance (ISO 8031:1993)
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T47-135*NF EN ISO 8031 (1997-12-01), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies. Determination of electrical resistance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-135*NF EN ISO 8031
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8031 (1997-08), IDT * BS EN ISO 8031 (1997-10-15), IDT * ISO 8031 (1993-12), IDT * SN EN ISO 8031 (1997), IDT * OENORM EN ISO 8031 (1997-12-01), IDT * PN-EN ISO 8031 (1998-12-10), IDT * SS-EN ISO 8031 (1997-07-31), IDT * UNE-EN ISO 8031 (1998-06-18), IDT * STN EN ISO 8031 (1998-12-01), IDT * CSN EN ISO 8031 (1998-07-01), IDT * DS/EN ISO 8031 (1998-03-09), IDT * NEN-EN-ISO 8031:1997 en (1997-07-01), IDT * SFS-EN ISO 8031 (1997-12-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 471 (1995-03)
Rubber - Temperatures, humidities and times for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 471
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2878 (1987-02)
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products; Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2878
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 28031 (1993-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; determination of electrical resistance (ISO 8031:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28031
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8031 (1996-09)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance (ISO 8031:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8031
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 8031 (2009-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance and conductivity (ISO 8031:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8031
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8031 (2009-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance and conductivity (ISO 8031:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8031
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28031 (1993-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; determination of electrical resistance (ISO 8031:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28031
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28031 (1992-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; determination of electrical resistance (ISO 8031:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28031
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8031 (1997-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance (ISO 8031:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8031
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8031 (1996-09)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance (ISO 8031:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8031
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Antistatic * Conductivity * Determination * Determination procedures * Electrical conductivity * Electrical resistance * Electrical testing * Flexible pipes * Hose assemblies * Insulating * Measurement * Plastics * Plastics hose * Plastics hose lines * Plastics products * Resistors * Rubber hoses * Rubber products * Rubber-sheathed cables * Testing * Tests * Vulcanized rubber * Hoses * Resistance
Số trang