Loading data. Please wait
prEN 13069Chimneys - Clay/ceramic outer walls for system chimneys - Requirements and test methods
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00
| Chimneys - General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1443 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Product standard for clay-ceramic flue liners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1457 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1806 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/ceramic outer walls for system chimneys - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13069 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/ceramic outer walls for system chimneys - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13069 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/ceramic outer walls for system chimneys - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13069 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/ceramic outer walls for system chimneys - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13069 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |