Loading data. Please wait
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2001-03-00
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for terminally-sterilized medical devices to be labelled "Sterile" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556+A1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suction catheters for use in the respiratory tract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1733 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suction catheters for use in the respiratory tract (ISO 8836:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8836 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suction catheters for use in the respiratory tract (ISO 8836:2007, corrected version 2008-03-15) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8836 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suction catheters for use in the respiratory tract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1733 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suction catheters for use in the respiratory tract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1733 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suction catheters for use in the respiratory tract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1733 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suction catheters for use in the respiratory tract (ISO 8836:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8836 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |