Loading data. Please wait

EN ISO 8836

Suction catheters for use in the respiratory tract (ISO 8836:2007, corrected version 2008-03-15)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8836
Tên tiêu chuẩn
Suction catheters for use in the respiratory tract (ISO 8836:2007, corrected version 2008-03-15)
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8836 (2009-08), IDT * BS EN ISO 8836 (2009-05-31), IDT * ISO 8836 (2007-09), IDT * SN EN ISO 8836 (2009-08), IDT * OENORM EN ISO 8836 (2009-08-15), IDT * PN-EN ISO 8836 (2009-06-26), IDT * SS-EN ISO 8836 (2009-05-04), IDT * UNE-EN ISO 8836 (2009-09-09), IDT * UNI EN ISO 8836:2009 (2009-07-09), IDT * STN EN ISO 8836 (2009-09-01), MOD * CSN EN ISO 8836 ed. 2 (2009-07-01), IDT * DS/EN ISO 8836 (2009-07-11), IDT * NEN-EN-ISO 8836:2009 en (2009-05-01), IDT * SFS-EN ISO 8836:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 556-1 (2001-10)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (2008-08)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-1 (2003-08) * ISO 11607 (2003-02)
Thay thế cho
prEN ISO 8836 (2008-11)
Suction catheters for use in the respiratory tract (ISO 8836:2007, corrected version 2008-03-15)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8836
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8836 (2008-06)
Suction catheters for use in the respiratory tract (ISO 8836:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8836
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 8836 (2014-10)
Suction catheters for use in the respiratory tract (ISO 8836:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8836
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8836 (2014-10)
Suction catheters for use in the respiratory tract (ISO 8836:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8836
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1733 (2002-11)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1733
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1733/AC (1999-08)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1733/AC
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1733 (1998-02)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1733
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8836 (2009-04)
Suction catheters for use in the respiratory tract (ISO 8836:2007, corrected version 2008-03-15)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8836
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1733 (2002-07)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1733
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1733 (2001-03)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1733
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1733 (1997-03)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1733
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1733 (1994-11)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1733
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8836 (2008-11)
Suction catheters for use in the respiratory tract (ISO 8836:2007, corrected version 2008-03-15)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8836
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8836 (2008-06)
Suction catheters for use in the respiratory tract (ISO 8836:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8836
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8836 (2007-11)
Suction catheters for use in the respiratory tract (ISO 8836:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8836
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anaesthetic equipment * Catheters * Colour codes * Definitions * Design * Diameter * Dimensions * Marking * Medical technology * Plastics * Respiratory tracts * Safety * Size designations * Specification (approval) * Suction catheters * Testing * Tracheal tubes
Số trang
3