Loading data. Please wait
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2015-06-00
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2/AC |
| Ngày phát hành | 2013-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1538 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1538/FprA1 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1538+A1 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1538 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1538 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1538 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1538 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1538 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1538 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Diaphragm walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1538/FprA1 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |