Loading data. Please wait

EN 1538+A1

Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2015-06-00

Liên hệ
This European Standard establishes general principles for the execution of diaphragm walls as either retaining walls or cut-off walls. NOTE 1 This standard covers only structures constructed in a trench excavated with a support fluid or in dry conditions, where soil is removed and replaced by concrete or slurry and with wall thickness B 40 cm. NOTE 2 Diaphragm walls can be permanent or temporary structures. NOTE 3 The following types of structure are considered: a) retaining walls: usually constructed to support the sides of an excavation in the ground. They include: 1) cast in situ concrete diaphragm walls; 2) precast concrete diaphragm walls; 3) reinforced slurry walls; b) cut-off walls: usually constructed to prevent migration of groundwater, clear or polluted, or of other contaminants present in the ground. They include: 1) slurry walls (possibly with membranes or sheet piles); 2) plastic concrete walls. NOTE 4 Walls formed shallow vertical trenches (typically excavations with a ratio of depth over thickness D/B < 5 or D < 5 m) are not covered by this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1538+A1
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Ngày phát hành
2015-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-EN 1538+A1 (2015-06-18), IDT * NEN-EN 1538:2010+A1:2015 en (2015-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2013-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206 (2013-12) * EN 791 (1995-11) * EN 1536 (2010-09) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-1/AC (2009-03) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-3/AC (2009-03) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-4/AC (2010-01) * EN 1991-1-4/A1 (2010-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-5/AC (2009-03) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-6/AC (2013-02) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-1-7/AC (2010-02) * EN 1991-1-7/A1 (2014-06) * EN 1991-2 (2003-09) * EN 1991-2/AC (2010-02) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-3/AC (2012-12) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1991-4/AC (2012-11) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-1-1/AC (2010-11) * EN 1992-1-1/A1 (2014-12) * EN 1992-1-2/AC (2008-07) * EN 1992-2 (2005-10) * EN 1992-2/AC (2008-07) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1997-1 (2004-11) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 1998-1/AC (2009-07) * EN 1998-1/A1 (2013-02) * EN 1998-2 (2005-11) * EN 1998-2/AC (2010-02) * EN 1998-2/A1 (2009-03) * EN 1998-2/A2 (2011-09) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1998-3/AC (2013-08) * EN 1998-4 (2006-07) * EN 1998-5 (2004-11) * EN 1998-6 (2005-06) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10080 (2005-05) * EN 10210-1 (2006-04) * EN 10210-2 (2006-04) * EN 10210-2/AC (2007-02) * EN 10219-1 (2006-04) * EN 10219-2 (2006-04) * EN 10248-1 (1995-06) * EN 10248-2 (1995-06) * EN 10249-1 (1995-06) * EN 10249-2 (1995-06) * EN 13670 (2009-12) * EN ISO 13500 (2008-11)
Thay thế cho
EN 1538 (2010-09)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1538
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1538/FprA1 (2014-10)
Execution of special geotechnical works - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1538/FprA1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1538+A1 (2015-06)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1538+A1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1538 (2010-09)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1538
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1538 (2000-01)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1538
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1538 (2010-04)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1538
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1538 (2008-12)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1538
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1538 (1997-01)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1538
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1538 (1994-07)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1538
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1538/FprA1 (2014-10)
Execution of special geotechnical works - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1538/FprA1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Civil engineering * Concretes * Construction * Construction materials * Construction operations * Constructional products * Definitions * Design * Diaphragm walls * Dimensioning * Draft * Excavations * Geotechnics * Information * Planning * Retaining walls * Shoring * Site investigations * Special geotechnical work * Specification (approval) * Stays * Subsoil * Surveillance (approval) * Technical data sheets * Walls * Workmanship
Số trang
47