Loading data. Please wait

EN 1538/FprA1

Execution of special geotechnical works - Diaphragm walls

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1538/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical works - Diaphragm walls
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1538/A1 (2014-12), IDT * 14/30310833 DC (2014-10-23), IDT * PR NF P94-320/A1, IDT * OENORM EN 1538/A1 (2015-01-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1538+A1 (2015-06)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1538+A1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1538+A1 (2015-06)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1538+A1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1538/FprA1 (2014-10)
Execution of special geotechnical works - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1538/FprA1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Civil engineering * Concretes * Construction * Construction materials * Construction operations * Constructional products * Definitions * Design * Diaphragm walls * Dimensioning * Draft * Excavations * Geotechnics * Information * Planning * Retaining walls * Shoring * Site investigations * Special geotechnical work * Specification (approval) * Stays * Subsoil * Surveillance (approval) * Technical data sheets * Walls * Workmanship
Số trang
10