Loading data. Please wait

EN 15346

Plastics - Recycled plastics - Characterization of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This European Standard defines a method of specifying delivery conditions for poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates. It gives the most important characteristics and associated test methods for assessing of PVC recyclates intended for use in the production of semi-finished/finished products. It is intended to support parties involved in the use of recycled PVC to agree on specifications for specific and generic applications. This European Standard does not cover the characterization of plastics wastes. See EN 15347. This European Standard is applicable without prejudice to any existing legislation.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15346
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Recycled plastics - Characterization of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15346 (2015-01), IDT * BS EN 15346 (2014-11-30), IDT * NF T50-805 (2014-12-19), IDT * SN EN 15346 (2015-01), IDT * OENORM EN 15346 (2014-12-15), IDT * PN-EN 15346 (2014-12-16), IDT * SS-EN 15346 (2014-11-11), IDT * UNE-EN 15346 (2015-01-21), IDT * TS EN 15346 (2014-10-21), IDT * UNI EN 15346:2015 (2015-03-26), IDT * STN EN 15346 (2015-05-01), IDT * CSN EN 15346 (2015-06-01), IDT * DS/EN 15346 (2014-12-04), IDT * NEN-EN 15346:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN 15346:en (2015-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 15343 (2007-12)
Plastics - Recycled Plastics - Plastics recycling traceability and assessment of conformity and recycled content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15343
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2013-02)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3678 (2014) * ASTM D 3679 (2013) * EN 1329-1 (2014-02) * EN 1401-1 (2009-03) * EN 1453-1 (2000-01) * EN 12099 (1997-05) * EN 12608 (2003-04) * EN 13476-1 (2007-05) * CEN/TS 14541 (2013-05) * EN 15347 (2007-12) * CEN/TR 15353 (2007-02) * EN ISO 182-2 (1999-06) * EN ISO 182-3 (2000-09) * EN ISO 182-4 (2000-09) * EN ISO 306 (2013-11) * EN ISO 527-1 (2012-02) * EN ISO 527-2 (2012-02) * EN ISO 868 (2003-03) * EN ISO 1043-1 (2011-11) * EN ISO 1183-1 (2012-12) * EN ISO 1269 (2006-11) * EN ISO 3451-5 (2002-07) * EN ISO 6186 (1998-06) * EN ISO 11468 (1999-06) * NF T 54-405-1 * ISO 182-1 (1990-12) * ISO 565 (1990-07)
Thay thế cho
EN 15346 (2007-12)
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15346
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15346 (2014-06)
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15346
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15346 (2014-11)
Plastics - Recycled plastics - Characterization of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15346
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15346 (2007-12)
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15346
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15346 (2014-06)
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15346
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15346 (2013-02)
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15346
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15346 (2007-06)
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15346
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15346 (2005-09)
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15346
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulk density * Characterisations * Definitions * Evaluations * Homopolymers * Measurement * Measuring techniques * Plastics * Plastics processing * Polyvinyl chloride * Properties * Quality assurance * Quality control * Recyclates * Recycling * Samples * Sampling methods * Testing * Thermoplastic polymers * PVC
Số trang
26