Loading data. Please wait
Plastics - Recycled plastics - Characterization of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2014-11-00
Plastics - Recycled Plastics - Plastics recycling traceability and assessment of conformity and recycled content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15343 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 472 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15346 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15346 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Recycled plastics - Characterization of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15346 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15346 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15346 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15346 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15346 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15346 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |