Loading data. Please wait
Anaesthetic and respiratory equipment; conical connectors; cones and sockets; identical with ISO 5356-1:1987
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1991-04-00
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products; Determination of electrical resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2878 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products for hospital use; Electrical resistance limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2882 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; cones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3040 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesiology; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuous flow inhalational anaesthetic apparatus (anaesthetic machines) for use with humans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5358 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tracheostomy tubes; Part 1 : Connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5366-1 |
Ngày phát hành | 1986-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing tubes used with anaesthetic apparatus and ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing machines for medical use; Lung ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5369 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tracheal tube connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7228 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Humidifiers for medical use; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8185 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets; German version EN 1281-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1281-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO 5356-1:2004); German version EN ISO 5356-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (includes Amendment A1:1998); German version EN 1281-1:1997 + A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1281-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets; German version EN 1281-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1281-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment; conical connectors; cones and sockets; identical with ISO 5356-1:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |