Loading data. Please wait
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 081: Contacts size 22 for EN 2997, electrical, female, type A, crimp, class T - Product standard
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2013-09-01
Aerospace series - Metallic materials - General requirements for semi-finished product qualification (excluding forgings and castings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2043 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-001 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 002: List and utilization of contacts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-002 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Crimp-removable contacts for electrical connectors - Identification system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8843 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 081: Contacts size 22 for EN 2997, electrical, female, type A, crimp, class T - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 3155-081*ASD-STAN 8381 |
Ngày phát hành | 2013-09-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |