Loading data. Please wait
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules
Số trang: 46
Ngày phát hành: 1997-09-00
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation rules for the thermal insulation of pipes, ducts and other equipment in building and industrial installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12241 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12241 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12241 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12241 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation rules for the thermal insulation of pipes, ducts and other equipment in building and industrial installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12241 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |