Loading data. Please wait

NF C26-302*NF EN 60216-2

Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2 : determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2006-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C26-302*NF EN 60216-2
Tên tiêu chuẩn
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2 : determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria
Ngày phát hành
2006-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60216-2:2005,IDT * CEI 60216-2:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C31-410*NF EN 60172 (1995-06-01)
Test procedure for the determination of the temperature index of enamelled winding wires
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-410*NF EN 60172
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-303*NF EN 60216-3 (2002-09-01)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3 : instructions for calculating thermal endurance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-303*NF EN 60216-3
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-305*NF EN 60216-5 (2003-08-01)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5 : determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-305*NF EN 60216-5
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-307*NF EN 60216-6 (2004-06-01)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6 : determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-307*NF EN 60216-6
Ngày phát hành 2004-06-01
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-226*NF EN 60243-1 (1998-06-01)
Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 1 : tests at power frequencies.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-226*NF EN 60243-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-035-1*NF EN ISO 179-1 (2001-02-01)
Plastics - Determination of Charpy impact strength - Part 1 : non-instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-035-1*NF EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-034-2*NF EN ISO 527-2 (1996-07-01)
Plastics. Determination of tensile properties. Part 2 : test conditions for moulding and extrusion plastics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-034-2*NF EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-07-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-034-3*NF EN ISO 527-3 (1995-10-01)
Plastics. Determination of tensile properties. Part 3 : test conditions for films and sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-034-3*NF EN ISO 527-3
Ngày phát hành 1995-10-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T30-019*NF EN ISO 1520 (2003-03-01)
Paints and varnishes - Cupping test
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-019*NF EN ISO 1520
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Q03-114*NF EN ISO 2759 (2004-01-01)
Board - Determination of bursting strength
Số hiệu tiêu chuẩn NF Q03-114*NF EN ISO 2759
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-111*NF EN ISO 8256 (2005-01-01)
Plastics - Determination of tensile-impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-111*NF EN ISO 8256
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-245 (1990-10-01)
Test procedure for thermal indurance of insulating varnishes. Electric strength method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-245
Ngày phát hành 1990-10-01
Mục phân loại 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-270*NF EN 60450 (2004-10-01)
Measurement of the average viscometric degree of polymerization of new and aged cellulosic electrically insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-270*NF EN 60450
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60172 * CEI 60216-3 * CEI 60216-5 * CEI 60216-6 * CEI 60243-1 * CEI 60317 * NF EN 60317 * CEI 60371 * NF EN 60371 * CEI 60454 * NF EN 60454 * CEI 60455 * NF EN 60455 * CEI 60464 * NF EN 60464 * CEI 60626 * NF EN 60626 * CEI 60641 * NF EN 60641 * CEI 60674 * NF EN 60674 * CEI 60684 * NF EN 60684 * CEI 60763 * NF EN 60763 * CEI 62893 * NF EN 60893 * NF EN ISO 178 * CEI 60370 * CEI 60450 * CEI 60667 * HD 416 * NF C26-170 * CEI 60819 * NF EN 60819 * CEI 61033 * NF C26-285 * NF ISO 37
Thay thế cho
NF C26-302 (1990-12-01)
Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Choice of test criteria.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-302
Ngày phát hành 1990-12-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Thermal resistance * Common terms * Thermodynamic properties * Tables (data) * Boundaries * Properties * Electrical insulating materials * Materials
Số trang
20