Loading data. Please wait
Measurement of the average viscometric degree of polymerization of new and aged cellulosic electrically insulating materials
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2004-10-01
| Insulating liquids. Oil-impregnated paper and pressboard. Determination of water by automatic coulometric Karl Fischer titration. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C27-226*NF EN 60814 |
| Ngày phát hành | 1998-01-01 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass capillary kinematic viscometers. Specifications and operating instructions. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T60-107*NF ISO 3105 |
| Ngày phát hành | 1999-05-01 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board. Determination of moisture content. Oven-drying method. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Q03-003*NF EN 20287 |
| Ngày phát hành | 1994-11-01 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mesurement of the average viscosimetric degree of polymerization ofnew and aged electrical papers. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-270 |
| Ngày phát hành | 1975-03-01 |
| Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |