Loading data. Please wait
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6 : determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2004-06-01
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-3*CEI 60216-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance porperties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-4-2*CEI 60216-4-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens - Multi-chamber ovens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-4-3*CEI 60216-4-3 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-5*CEI 60216-5 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6 : determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-307*NF EN 60216-6 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-307*NF EN 60216-6 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |