Loading data. Please wait

NF C26-307*NF EN 60216-6

Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6 : determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2004-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C26-307*NF EN 60216-6
Tên tiêu chuẩn
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6 : determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method
Ngày phát hành
2004-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60216-6:2004,IDT * CEI 60216-6:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60212*CEI 60212 (1971)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212*CEI 60212
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-3*CEI 60216-3 (2002-02)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-3*CEI 60216-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-4-2*CEI 60216-4-2 (2000-07)
Electrical insulating materials - Thermal endurance porperties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-4-2*CEI 60216-4-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-4-3*CEI 60216-4-3 (2000-04)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens - Multi-chamber ovens
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-4-3*CEI 60216-4-3
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-5*CEI 60216-5 (2003-01)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-5*CEI 60216-5
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60216-1:2001 * CEI 60216-2:1990 * CEI 60216-4-1:1990 * CEI 60493-1:1974 * NF C26-200:1973 * NF EN 60216-1:2002 * NF C26-302:1990 * NF EN 60216-3:2002 * NF C26-304:1990 * NF EN 60216-4-2:2001 * NF EN 60216-4-3:2000 * NF EN 60216-5:2003 * NF C26-202:1975
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C26-307*NF EN 60216-6 (2006-12-01)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6 : determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-307*NF EN 60216-6
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C26-307*NF EN 60216-6 (2006-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-307*NF EN 60216-6
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C26-307*NF EN 60216-6
Từ khóa
Thermal resistance * Ageing tests * Testing * Temperature * Calculus * Statistical methods of analysis * Electrical insulating materials
Số trang
45