Loading data. Please wait

EN 50514

Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50514
Tên tiêu chuẩn
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C92-131*NF EN 50514 (2014-12-19), IDT
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn NF C92-131*NF EN 50514
Ngày phát hành 2014-12-19
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
33.160.40. Hệ thống ghi hình
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50514 (2015-02), IDT * BS EN 50514 (2014-09-30), IDT * PN-EN 50514 (2015-05-13), IDT * STN EN 50514 (2015-02-01), IDT * CSN EN 50514 ed. 2 (2015-06-01), IDT * DS/EN 50514 (2014-10-16), IDT * NEN-EN 50514:2014 en (2014-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60065 (2002-05) * EN 60950-1 (2006-04)
Thay thế cho
EN 50514 (2008-11)
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50514
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50514 (2014-01)
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50514
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50514 (2014-09)
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50514
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50116 (2006-11)
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50116
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50116 (1996-08)
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50116
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50514 (2008-11)
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50514
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50333 (2001-03)
Audio, video and similar electronic apparatus - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50333
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50116 (2005-12)
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50116
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50116 (1995-08)
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50116
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50116 (1994-12)
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50116
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50116 (1993-01)
Information technology equipment; routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50116
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50333 (1999-06)
Audio, video and similar electronic apparatus - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50333
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50514 (2014-01)
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50514
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50514 (2007-12)
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50514
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Audio appliances * Communication technology * Data processing * Definitions * Dielectric strength * Direct current * Earth conductors * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electronic instruments * Equipment * Information technology * Manufacturing * Manufacturing tests * Production * Resistance of conductor * Routine check tests * Safety * Safety of products * Safety tests * Telecommunications * Test reports * Testing * Video equipment
Số trang