Loading data. Please wait
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-09-00
| Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C92-131*NF EN 50514 |
| Ngày phát hành | 2014-12-19 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm 33.160.40. Hệ thống ghi hình 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50514 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50514 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50514 |
| Ngày phát hành | 2014-09-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50116 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50116 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50514 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Audio, video and similar electronic apparatus - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50333 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50116 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50116 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50116 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology equipment; routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50116 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Audio, video and similar electronic apparatus - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50333 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50514 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50514 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |