Loading data. Please wait

EN 50116

Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50116
Tên tiêu chuẩn
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C77-230*NF EN 50116 (2007-02-01), IDT
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn NF C77-230*NF EN 50116
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50116 (2007-04), IDT * BS EN 50116 (2006-12-29), IDT * SN EN 50116 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 50116 (2007-07-01), IDT * PN-EN 50116 (2007-09-11), IDT * PN-EN 50116 (2009-05-18), IDT * SS-EN 50116 (2007-08-13), IDT * STN EN 50116 (2007-09-01), IDT * CSN EN 50116 ed. 2 (2007-08-01), IDT * DS/EN 50116 (2007-04-26), IDT * NEN-EN 50116:2006 en (2006-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60950 (2000-06) * EN 60950-1 (2001-12) * EN 60950-1 (2006-04)
Thay thế cho
EN 50116 (1996-08)
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50116
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50116 (2005-12)
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50116
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50514 (2008-11)
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50514
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50514 (2014-09)
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50514
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50116 (2006-11)
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50116
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50116 (1996-08)
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50116
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50514 (2008-11)
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50514
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50116 (2005-12)
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50116
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50116 (1995-08)
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50116
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50116 (1994-12)
Information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50116
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50116 (1993-01)
Information technology equipment; routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50116
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Definitions * Dielectric strength * Earth conductors * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Equipment * Information technology * Manufacturing * Manufacturing tests * Production * Resistance of conductor * Routine check tests * Safety * Safety of products * Safety tests * Telecommunications * Test reports * Testing
Số trang