Loading data. Please wait

FprEN 50514

Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 50514
Tên tiêu chuẩn
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Ngày phát hành
2014-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OEVE/OENORM EN 50514 (2014-02-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50514 (2014-09)
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50514
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50514 (2014-09)
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50514
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50514 (2014-01)
Audio, video and information technology equipment - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50514
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audio appliances * Communication technology * Data processing * Definitions * Dielectric strength * Earth conductors * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electronic instruments * Equipment * Information technology * Manufacturing * Manufacturing tests * Production * Resistance of conductor * Routine check tests * Safety * Safety of products * Safety tests * Telecommunications * Test reports * Testing * Video equipment
Số trang