Loading data. Please wait
| Traffic control equipment - Signal heads and poles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12368 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62262 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Sa: Simulated solar radiation at ground level | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fd: Random vibration wide band - General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-34*CEI 60068-2-34 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connecting devices - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units for electrical copper conductors - Part 1: General requirements and particular requirements for conductors from 0,5 mm2 up to 35 mm2 (included) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60999-1*CEI 60999-1 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road traffic signal systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50278 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |