Loading data. Please wait
prEN 12368Traffic control equipment - Signal heads and poles
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00
| Colors of light signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 2.2 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry; second edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International lighting vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of characterizing the performance of radiometers and photometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 53 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Retroreflection definition and measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 54 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of characterizing illuminance meters and luminance meters; performance, characteristics and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 69 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| The measurement of absolute luminous intensity distributions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 70 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A guide for the design of road traffic lights | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 79 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns; Part 2: Dimensions and tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-2 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Sa: Simulated solar radiation at ground level | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fd: Random vibration wide band - General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-34*CEI 60068-2-34 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Traffic control equipment - Signal heads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12368 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Traffic control equipment - Signal heads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12368 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Traffic control equipment - Signal heads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12368 |
| Ngày phát hành | 2006-04-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Traffic control equipment - Signal heads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12368 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Traffic control equipment - Signal heads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12368 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Traffic control equipment - Signal heads and poles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12368 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |