Loading data. Please wait

DIN EN 1947

Fire-fighting hoses - Semi-rigid delivery hoses and hose assemblies for pumps and vehicles; German version EN 1947:2002 + A1:2007

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and tests for semirigid reel hose for fire fighting use on fire service pumps and vehicles. The hoses are intended for use at maximum working pressures of 1,5 MPa for normal pressure hoses (category 1) or maximum working pressure of 4,0 MPa for high pressure hoses (category 2).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1947
Tên tiêu chuẩn
Fire-fighting hoses - Semi-rigid delivery hoses and hose assemblies for pumps and vehicles; German version EN 1947:2002 + A1:2007
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1947+A1 (2007-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 694 (2007-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2001 + AC:2002 + AC:2003 + A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 694
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694 (2001-05)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14540 (2004-05)
Fire-fighting hoses - Non-percolating layflat hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14540
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27326 (1993-04)
Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions (ISO 7326:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27326
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28033 (1993-05)
Rubber and plastic hoses; determination of adhesion between components (ISO 8033:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28033
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 176 (1999-06)
Plastics - Determination of loss of plasticizers - Activated carbon method (ISO 176:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 176
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1307 (1995-12)
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications - Bore diameters and tolerances, and tolerances on length (ISO 1307:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1307
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1402 (1996-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (ISO 1402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1402
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1998-04)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4642 (1978-12)
Rubber products; Hoses, non-collapsible, for fire-fighting service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4642
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1984-12)
Rubber and plastics hose and hose assemblies; Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (1998-05)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11758 (1995-08)
Rubber and plastics hoses - Exposure to a xenon arc lamp - Determination of changes in colour and appearance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11758
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53508 (2000-03) * DIN EN 14540 (2007-07) * DIN EN ISO 14557 (2003-03) * EN ISO 4672 (1999-07)
Thay thế cho
DIN EN 1947 (2002-11)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid delivery hoses and hose assemblies for pumps and vehicles; German version EN 1947:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1947
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1947/A1 (2006-12)
Thay thế bằng
DIN EN 1947 (2014-09)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid delivery hoses and hose assemblies for pumps and vehicles; German version EN 1947:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1947
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15889 (2011-09)
Fire-fighting hoses - Test methods; German version EN 15889:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15889
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1947 (2014-09)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid delivery hoses and hose assemblies for pumps and vehicles; German version EN 1947:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1947
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15889 (2011-09)
Fire-fighting hoses - Test methods; German version EN 15889:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15889
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14817-1 (1991-06)
Fire hoses S - Requirements, testing, treating
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14817-1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14817-1 (1990-05)
Fire hoses S; requirements, testing, treating
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14817-1
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14817-1 (1983-11)
Fire hoses S; requirements, testing, treating
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14817-1
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14817-2 (1977-11)
First aid rubber hoses - Pressure loss test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14817-2
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14817-1 (1977-11)
First aid rubber hoses S; directions for manufacturing, testing maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14817-1
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1947 (2007-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid delivery hoses and hose assemblies for pumps and vehicles; German version EN 1947:2002 + A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1947
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1947 (2002-11)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid delivery hoses and hose assemblies for pumps and vehicles; German version EN 1947:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1947
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1947/A1 (2006-12) * DIN 14817-10 (1978-10)
Từ khóa
Adhesion * Ambient temperature * Artificial ageing tests * Batch testing * Bending stress * Burst test * Classification * Definitions * Dimensional stability * Dimensions * Fire brigade * Fire extinguishing equipment * Fire hoses * Firefighting vehicles * Flexible pipes * Hose assemblies * Hose fittings * Hose reels * Hoses * Marking * Performance requirements * Pumps * Qualification tests * Resistance * Resistance against abrasion * Specification (approval) * Strain * Testing * Thermal stability * Weights * Working pressures * Liability
Số trang
36