Loading data. Please wait
Gas welding equipment - Specification for hose assemblies for equipment for welding, cutting and allied processes
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-09-00
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 559 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 560 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas tightness of equipment for gas welding and allied processes (ISO 9090:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29090 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29539 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment; specification for hose assemblies for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1256 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Specification for hose assemblies for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1256 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Specification for hose assemblies for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1256 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Specification for hose assemblies for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1256 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Specification for hose assemblies for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1256 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment; specification for hose assemblies for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1256 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |