Loading data. Please wait
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling; German version EN 13430:2004
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2004-10-00
Paper and board - European list of standard grades of recovered paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 643 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Packaging and the environment - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13193 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for the use of European Standards in the field of packaging and packaging waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13427 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging and material recycling - Criteria for recycling methods - Description of recycling processes and flow chart | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13437 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Material recycling - Report on requirements for substances and materials to prevent a sustained impediment to recycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 13688 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Marking and material identification system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 14311 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling; German version EN 13430:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13430 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling; German version EN 13430:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13430 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling; German version EN 13430:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13430 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |