Loading data. Please wait

ISO/ASTM 51702

Practice for dosimetry in gamma irradiation facility for radiation processing

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/ASTM 51702
Tên tiêu chuẩn
Practice for dosimetry in gamma irradiation facility for radiation processing
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ASTM/ISO 51702 (2004), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11137 (1995-03)
Sterilization of health care products - Requirements for validation and routine control - Radiation sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11137
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM 51204 (2004-08)
Practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for food processing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51204
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM 51275 (2004-06)
Practice for use of a radiochromic film dosimetry system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51275
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM 51276 (2002-12)
Practice for use of a polymethylmethacrylate dosimetry system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51276
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM 51310 (2004-06)
Practice for use of a radiochromic optical waveguide dosimetry system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51310
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM 51400 (2003-07)
Practice for characterization and performance of a high-dose radiation dosimetry calibration laboratory
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51400
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM 51540 (2004-06)
Practice for use of a radiochromic liquid dosimetry system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51540
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM 51607 (2004-08)
Practice for use of the alanine-EPR dosimetriy system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51607
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 170 (1999) * ASTM E 666 (2003) * ASTM E 1026 (2004) * ASTM E 2304 (2003) * ASTM E 2332 (2004) * ISO/ASTM 51205 (2002-03) * ISO/ASTM 51261 (2002-03) * ISO/ASTM 51538 (2002-03) * ISO/ASTM 51539 (2002-03) * ISO/ASTM 51608 (2002-03) * ISO/ASTM 51649 (2002-03) * ISO/ASTM 51650 (2002-03) * ISO/ASTM 51707 (2002-03)
Thay thế cho
ISO/ASTM 51702 (2002-03) * ISO/ASTM DIS 51702 (2004-01)
Thay thế bằng
ISO/ASTM 51702 (2013-04)
Practice for dosimetry in a gamma facility for radiation processing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51702
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/ASTM 51702 (2013-04)
Practice for dosimetry in a gamma facility for radiation processing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51702
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15571 (1998-12)
Practice for dosimetry in a gamma irradiation facility for radiation processing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15571
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM 51702 (2004-08)
Practice for dosimetry in gamma irradiation facility for radiation processing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51702
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM DIS 51702 (2004-01) * ISO/ASTM 51702 (2002-03) * ISO/ASTM FDIS 51702 (2001-11) * ISO/FDIS 15571 (1998-10) * ISO/DIS 15571 (1997-02)
Từ khóa
Definitions * Dosimetry * Electron beams * Gamma-irradiation facility * Gamma-radiation * Ionizing radiation * Nuclear radiation * Products * Radiation dose * Radiation measurement * Ray treatment * Terminology * X-rays
Mục phân loại
Số trang
10