Loading data. Please wait

EN ISO 14253-1

Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specification (ISO 14253-1:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14253-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specification (ISO 14253-1:2013)
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14253-1 (2013-12), IDT * BS EN ISO 14253-1 (2013-09-30), IDT * NF E10-201-1 (2013-12-13), IDT * ISO 14253-1 (2013-09), IDT * SN EN ISO 14253-1 (2013-11), IDT * OENORM EN ISO 14253-1 (2014-01-15), IDT * PN-EN ISO 14253-1 (2014-02-03), IDT * PN-EN ISO 14253-1 (2014-12-22), IDT * SS-EN ISO 14253-1 (2013-09-13), IDT * UNE-EN ISO 14253-1 (2015-06-17), IDT * UNI EN ISO 14253-1:2013 (2013-11-14), IDT * STN EN ISO 14253-1 (2014-05-01), IDT * CSN EN ISO 14253-1 (2014-04-01), IDT * CSN EN ISO 14253-1 (2014-11-01), IDT * DS/EN ISO 14253-1 (2013-10-18), IDT * NEN-EN-ISO 14253-1:2013 en (2013-09-01), IDT * SFS-EN ISO 14253-1:en (2013-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3534-2 (2006-09)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO/IEC Guide 99 (2007-12)
Thay thế cho
EN ISO 14253-1 (1998-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14253-1 (2013-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications (ISO/FDIS 14253-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14253-1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14253-1/prA1 (2012-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998/DAM 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14253-1/prA1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 14253-1 (2013-09)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specification (ISO 14253-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14253-1 (1998-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14253-1 (2013-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications (ISO/FDIS 14253-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14253-1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14253-1 (1998-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO/FDIS 14253-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14253-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14253-1 (1996-03)
Geometrical product specification (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring instruments - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO/DIS 14253-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14253-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14253-1/prA1 (2012-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998/DAM 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14253-1/prA1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Conformity * Consistency * Decision methods * Definitions * Deviations * Dimensional measurement * Dimensions * Establishment * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring * Measuring instruments * Measuring results * Measuring uncertainty * Non-conformity * Product specification * Product specifications * Products * Shape * Specification * Specification (approval) * Symbols * Testing * Tolerance limit * Tolerances (measurement) * Verification * Workpieces * Variations
Số trang
3