Loading data. Please wait

EN ISO 14253-1/prA1

Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998/DAM 1:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14253-1/prA1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998/DAM 1:2012)
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14253-1/A1 (2012-02), IDT * 12/30242157 DC (2012-02-06), IDT * E10-201-1/A1PR, IDT * ISO 14253-1 DAM 1 (2012-02), IDT * OENORM EN ISO 14253-1/A1 (2012-03-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 14253-1 (2013-09)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specification (ISO 14253-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14253-1 (2013-09)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specification (ISO 14253-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14253-1/prA1 (2012-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998/DAM 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14253-1/prA1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Consistency * Decision methods * Definitions * Deviations * Dimensional measurement * Dimensions * Establishment * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring * Measuring instruments * Measuring results * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Product specification * Product specifications * Products * Shape * Specification * Specification (approval) * Symbols * Testing * Tolerance limit * Tolerances (measurement) * Verification * Workpieces * Variations
Mục phân loại
Số trang
3