Loading data. Please wait

NF A49-200-4*NF EN 10216-4

Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4 : non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2014-04-26

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-200-4*NF EN 10216-4
Tên tiêu chuẩn
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4 : non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Ngày phát hành
2014-04-26
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10216-4:2013,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 * EN 10027-1 * EN 10027-2 * EN 10052 * EN 10168 * EN 10204 * EN 10220 * CEN/TR 10261 * EN ISO 148-1 * EN IQSO 377 * EN ISO 2566-1 * EN ISO 6892-1 * EN ISO 8492 * EN ISO 8493 * EN ISO 8495 * EN ISO 8496 * EN ISO 10893-1 * EN ISO 10893-3 * EN ISO 10893-8 * EN ISO 10893-10 * EN ISO 14284 * ISO 11484
Thay thế cho
NF EN 10216-4:200212 (A49-200-4) * NF EN 10216-4/A1:200410 (A49-200-4/A1)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A49-200-4*NF EN 10216-4*NF EN 10216-4:200212 (A49-200-4)*NF EN 10216-4/A1:200410 (A49-200-4/A1)
Từ khóa
Chemical composition * Seamless pipes * Processing * Mechanical properties of materials * Production * Dimensional tolerances * Alloy steels * Marking * Exportation * Trials * Low-temperature testing * Steels * Structuring * Fabrication * Delivery * Designations * Form on supply * Unalloyed steels * Dimensions * Manufacturing * Testing * Classification * Reception * Pressure pipes * Pipes
Số trang
36