Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles (ISO 3452-1:2013); German version EN ISO 3452-1:2013
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2013-09-00
Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO 3059:2012); German version EN ISO 3059:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3059 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 4: Equipment (ISO 3452-4:1998); German version EN ISO 3452-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-4 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 5: Penetrant testing at temperatures higher than 50 °C (ISO 3452-5:2008); German version EN ISO 3452-5:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-5 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 6: Penetrant testing at temperatures lower than 10 °C (ISO 3452-6:2008); German version EN ISO 3452-6:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-6 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel (ISO 9712:2012); German version EN ISO 9712:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9712 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary (ISO 12706:2009); Trilingual version EN ISO 12706:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3059 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 4: Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 5: Penetrant testing at temperatures higher than 50 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-5 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 6: Penetrant testing at temperatures lower than 10 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-6 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9712 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles; German version EN 571-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 571-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles (ISO 3452-1:2013, Corrected version 2014-05-01); German version EN ISO 3452-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles (ISO 3452-1:2013, Corrected version 2014-05-01); German version EN ISO 3452-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles; German version EN 571-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 571-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant inspection; procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant testing; procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles (ISO 3452-1:2013); German version EN ISO 3452-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |