Loading data. Please wait

SN EN ISO 12543-1*SIA 331.401

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:1998)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 12543-1*SIA 331.401
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:1998)
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 12543-1 (1998-08), IDT * EN ISO 12543-1 (1998-06), IDT * ISO 12543-1 (1998-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 357-1 (1996-02)
Glass in building - Transparent or translucent glass products for use in fire resistant glazed assemblies in building - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 357-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-1 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-2 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-3 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wired glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-5 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-5
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-6 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 6: Wired patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-6
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-1 (1993-05)
Coated glass for use in buildings; part 1: characteristics and properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1096-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-1 (1997-08)
Glass in building - Special basic products - Part 1: Borosilicate glasses
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-2 (1997-08)
Glass in building - Special basic products - Part 2: Glass ceramics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1863 (1995-03)
Glass in building - Heat strengthened glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1863
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12150 (1995-09)
Glass in building - Thermally toughened safety glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12150
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12337 (1996-03)
Glass in building - Chemically strengthened glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12337
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13024-1 (1997-10)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13024-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN ISO 12543-1*SIA 331.401 (2011)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 12543-1*SIA 331.401
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 12543-1*SIA 331.401 (1998)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 12543-1*SIA 331.401
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 12543-1*SIA 331.401 (2011)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 12543-1*SIA 331.401
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Construction * Definitions * Descriptions * Flat glass * Glass * Glass for building purposes * Laminated glass * Laminated safety glass * Mechanical properties * Physical properties * Safety glass * Terms * Ingredients
Số trang
8