Loading data. Please wait
Railway applications - Rolling stock; Pantographs; Characteristics and tests - Part 2: Pantographs for metros and light rail vehicles
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2002-08-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 1: General service conditions and general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077-1*CEI 60077-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Part 2: Electrotechnical components - General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077-2*CEI 60077-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529 Edition 2.1*CEI 60529 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60850*CEI 60850 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61373*CEI 61373 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for pantographs of electric rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60494*CEI 60494 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling stock - Pantographs - Characteristics and tests - Part 2: Pantographs for metros and light rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60494-2*CEI 60494-2 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling stock - Pantographs - Characteristics and tests - Part 2: Pantographs for metros and light rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60494-2*CEI 60494-2 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for pantographs of electric rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60494*CEI 60494 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock; Pantographs; Characteristics and tests - Part 2: Pantographs for metros and light rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60494-2*CEI 60494-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |