Loading data. Please wait
Paints and varnishes; standard panels for testing (ISO 1514:1984 modified); german version EN 605:1992
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1992-07-00
Tinplate and blackplate sheet; grades, dimensions and permissible deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1616 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products; Cold rolled sheet and strip; Technical delivery conditions; Mild unalloyed steels for cold forming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1623-1 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought aluminium and aluminium alloy plate, sheet and strip greater than 0,35 mm in thickness; Properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1745-1 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought aluminium and aluminium alloy plate, sheet and strip greater than 0,35 mm in thickness; Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1745-2 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms of fibreboard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68753 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Volatile organic liquids for industrial use; Determination of distillation characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 918 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single cold-reduced tinplate and single cold-reduced blackplate; Part 1 : Electrolytic and hot-dipped tinplate sheet and blackplate sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1111-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre building boards; Hard and medium boards for general purposes; Quality specifications; Appearance, shape and dimensional tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2695 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3574 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar coating materials; preparation of standard test panels made from metallic materials or glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53227 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:2004); German version EN ISO 1514:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1514 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar coating materials; preparation of standard test panels made from metallic materials or glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53227 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; standard panels for testing (ISO 1514:1984 modified); german version EN 605:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 605 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |