Loading data. Please wait

DIN EN 605

Paints and varnishes; standard panels for testing (ISO 1514:1984 modified); german version EN 605:1992

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1992-07-00

Liên hệ
This document specifies several types of test panels (steel, tinplate, aluminium, glass, asbestos-cement, hardboard, paper-faced plasterboard) which are intended for use in general methods of test for paints, varnishes and related products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 605
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes; standard panels for testing (ISO 1514:1984 modified); german version EN 605:1992
Ngày phát hành
1992-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 605 (1992-04), IDT * ISO 1514 (1984-11), IDT * ISO 1514 (1993-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1616 (1984-10)
Tinplate and blackplate sheet; grades, dimensions and permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1616
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1623-1 (1983-02)
Steel flat products; Cold rolled sheet and strip; Technical delivery conditions; Mild unalloyed steels for cold forming
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1623-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1745-1 (1983-02)
Wrought aluminium and aluminium alloy plate, sheet and strip greater than 0,35 mm in thickness; Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1745-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1745-2 (1983-02)
Wrought aluminium and aluminium alloy plate, sheet and strip greater than 0,35 mm in thickness; Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1745-2
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68753 (1976-01)
Terms of fibreboard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68753
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 918 (1983-12)
Volatile organic liquids for industrial use; Determination of distillation characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 918
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1111-1 (1983-12)
Single cold-reduced tinplate and single cold-reduced blackplate; Part 1 : Electrolytic and hot-dipped tinplate sheet and blackplate sheet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1111-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2695 (1976-04)
Fibre building boards; Hard and medium boards for general purposes; Quality specifications; Appearance, shape and dimensional tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2695
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3574 (1986-04)
Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3574
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4763 (1991-06) * ISO 396 * ISO 2686 * ISO 6361-1 (1986-11) * ISO 6361-2 (1987-08) * ISO 7337 (1984-07) * TRGS 517 (1992-02) * GefStoffV (1991-09-25)
Thay thế cho
DIN 53227 (1978-04)
Testing of paints, varnishes and similar coating materials; preparation of standard test panels made from metallic materials or glass
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53227
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 1514 (1997-09)
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1514 (2005-02)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:2004); German version EN ISO 1514:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1514
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53227 (1978-04)
Testing of paints, varnishes and similar coating materials; preparation of standard test panels made from metallic materials or glass
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53227
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 605 (1992-07)
Paints and varnishes; standard panels for testing (ISO 1514:1984 modified); german version EN 605:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 605
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1514 (1997-09)
Từ khóa
Aluminium * Asbestos cement * Coating materials * Coatings * Glass * Lacquers * Leaf fibres * Materials * Paints * Panels * Plaster cardboards * Plates * Preparation * Sample preparation * Sampling methods * Standard test plate * Steels * Storage * Test equipment * Test panels * Testing * Tin-plate * Varnishes * Planks * Boards * Tiles * Bearings * Sheets * Specimen preparation
Mục phân loại
Số trang
9